trác tuyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trác tuyệt+ adj
- pre-eminent, outstanding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trác tuyệt"
- Những từ có chứa "trác tuyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 485